– Thông số kỹ thuật cân
– Mức cân lớn nhất: 500kg, 1Tấn, 1.5Tấn, 2Tấn, 3Tấn nhiều sự chọn lựa cho kích thước bàn (800 x 800) mm.
– Mức cân nhỏ nhất: Min = 20e.
– Giá trị độ đọc: d = 0,2kg/0,5kg/1kg.
– Giá trị độ chia kiểm: e = d.
– Độ lặp lại: 1 kg.
– Đơn vị cân: kg, lb.
– Thời gian ổn định: 3 giây.
– Cổng giao tiếp RS232 kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…).
– Kích thước bàn cân: (0,8 x 0,8) m khung bàn cân thiết kế chắc chắn với mặt bàn tôn 5 ly nhám chống trược.
– Kèm gá để bộ chỉ thị có thể di chuyển dể dàng với 5 mét dây cáp tín hiệu từ sàn cân tới bộ chỉ thị.
– Bốn chân đế bọc cao su chống trược có thể tăng giảm cao độ phù hợp với địa hình không bằng phẳng.
– Nhiệt độ hoạt động: -10°C to 40°C, độ ẩm 10 %-80 %.
Bộ Chỉ thị: TPS-DH: Kích thước bộ chỉ thị: (236 x 167 x 161)mm vỏ làm bằng nhựa ABS Trắng sữa, Màn hình LED (số lớn chiều cao số 51mm) Số đỏ rỏ dể đọc từ nhiều hướng, Đầu cân có 06 phím chức năng (Phím Zero: Nhấn phím này dùng để ổn định cân ở mức “0” khi cân ờ chế độ cân khối lượng, Phím ACCUM: Nhấn phím này cộng dồn giá trị cân, Phím TARE: Nhấn phím này dùng để trừ bì khi cân ở chế độ cân khối lượng, Phím CLEAR: Nhấn phím này dùng để xóa lần cân ( chỉ sử dụng trong khi hiệu chuẩn cân) Phím HOLD: Nhấn phím này dùng để giữ lại giá trị cân, Phím FUNC: Nhấn phím này dùng để chuyển đổi cân sang chế độ cân khác và ngược lại)
Khả năng kết nối : Kết nối được đến 8 loadcell 350 Ohm 2m/V và 3m/v
Cảm ứng lực (Load cell): Sản xuất theo tiêu chuẩn OIML R76, IP65 YZC 320- loại 1 tấn Số lượng 04 pcs kích thước loadcell (130 x 31.8 x 31.8)mm chất liệu hợp kim.
Khung bàn cân: Kết cấu khung thép được sơn tỉnh điện công nghệ cao phung cát chức năng chống ăn mòn cao. Thép hộp U 120 dày 1,5ly
Nhiệt độ hoạt động: -10°C to 40°C,< 80%
Cổng giao tiếp: RS232
Các chế độ cân: cân, trừ bì, chuyển đổi đơn vị.
Nguồn Điện cung cấp: Nguồn điện vào 220V (điện lưới quốc gia ) kèm theo Pin sạc 6V/4.5Ah.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Bàn cân điện tử TPS0808DH.
Model | Bàn cân điện tử TPS0808DH | ||||||||
Mức cân | 500 kg | 1 Tấn | 1.5 Tấn | 2 Tấn |
3 Tấn |
||||
Độ đọc e=d | 0,2 kg | 0,5 kg | 0,5 kg | 0.5 kg |
1 kg |
||||
Phạm vị đọc | (0,2kg-500kg) | (0,5kg-1Tấn) | (0,5kg-1.5tấn) | (0.5kg-2tấn) |
(1kg-3tấn) |
||||
Cấp chính xác |
Cấp III theo OIML, ĐLVN14:2009 |
||||||||
Độ phân giải |
1/10.000 |
||||||||
Thời gian ổn định |
3 giây |
||||||||
Quá tải an toàn |
150 % |
||||||||
Hiển thị |
TPSDH Số LED màu đỏ rõ dễ đọc giá trị từ mọi góc độ |
||||||||
Load cell |
YZC 320 1 tấn x 4pcs kích thước (130 x 31.8 x 31.8) mm điện áp (3.0 ± 0.05) mV/V |
||||||||
Hợp nối |
KELI sản xuất vỏ làm bằng INOX 304 chống nước, chống bụi. |
||||||||
Phím chức năng |
Có 06 phím chức năng như Zero, ACCUM, TARE, CLEAR, HOLD, FUNC. |
||||||||
Đơn vị |
kg, lb |
||||||||
Giao tiếp |
RS 232 |
||||||||
Kích thước đĩa |
(0,8 x 0,8) m |
||||||||
Kích thước cân |
(dài 800 x rộng 800 x cao 90) mm |
||||||||
Các tính năng | Chức năng báo hiệu gần hết pin Chức năng bật/tắt cân tự động giúp tiết kiệm năng lượng | ||||||||
Chức năng | Cân, trừ bì, cân động vật, cân kiểm tra | ||||||||
Nhiệt độ hoạt động | Nhiệt độ từ -100C đến 400C tại độ ẩm 10% đến 80% | ||||||||
Pin sạc | 6v/4.5AH kích thước pin (70 x 47 x 100) mm sử dụng 80 giờ cho 1 lần sạc đầy. | ||||||||
Trọng lượng cân | 60 kg | ||||||||
Vận chuyển | 65 kg | ||||||||
Kích thước thùng | (850 x 850 x 184) mm | ||||||||
Tiêu chuẩn | CE, ĐLVN, TPS | ||||||||
Nguồn | 220-240VAC Pin sạc 6V/4.5Ah, kèm dây sạc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.