| Model | VIBRA SHINKO GS | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vỏ cân | Nhựa ABS, Đĩa cân | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Màu Cân | Trắng xám | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Giao Tiếp | RS232 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Thông Số Cân | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Cân Đạt độ chính xác II theo OIML
Đô phân giải 1/60.000 tốc độ sử lý nhanh Cảm ứng lực : Điện từ trường, nhíp Cân có 05 Phím chức năng Màn hình tinh thể lỏng (LCD), rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng Đơn vị cân: g, mg, ct, oz, dwt, tical, tola, mommes, baht, grain, mes Thời gian ổn định: 3 giây, Thời gian trừ bì: 1 giây Bộ sạc 12V/500mA kèm theo cân Trọng lượng cân: 4.5 kg Trọng lượng vận chuyển 5.4 kg Tài liệu kèm theo : Hướng dẫn Tiếng Anh, Tiếng Việt
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CÂN ĐIỆN TỬ VIBRA SHINKO GS
Cân Đạt độ chính xác II theo OIML
Đô phân giải 1/60.000 tốc độ sử lý nhanh
Cảm ứng lực : Điện từ trường, nhíp
Cân có 05 Phím chức năng
Màn hình tinh thể lỏng (LCD), rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng
Đơn vị cân: g, mg, ct, oz, dwt, tical, tola, mommes, baht, grain, mes
Thời gian ổn định: 3 giây, Thời gian trừ bì: 1 giây
Bộ sạc 12V/500mA kèm theo cân Trọng lượng cân: 4.5 kg
Trọng lượng vận chuyển 5.4 kg
Đặt mua CÂN ĐIỆN TỬ VIBRA SHINKO GS

CÂN ĐIỆN TỬ VIBRA SHINKO GS



